Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se suivre


[se suivre]
tự động từ
nối tiếp nhau, kế tiếp nhau
Les jours suivent
ngày tháng nối tiếp nhau
Des générations qui se suivent
những thế hệ kế tiếp nhau
gắn bó chặt chẽ, nhất quán
Un livre où tout se suit
một quyển sách trong đó mọi mặt đều nhất quán
Phản nghĩa S'écarter, s'éloigner, fuir.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.